ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
2 chiều - 28.000BTU - Gas R22
Làm lạnh, sưởi ấm
Kiểu dáng sang trọng, quạt gió 3 tốc độ
Dàn trao đổi nhiệt mạ vàng chống Oxi hóa siêu bền
Bao gồm điều khiển từ xa không dây
Điều hòa cây Nagakawa NP-A28DHS | 28000BTU 2 chiều
Được xếp hạng 0 5 sao
0 đã bán18.700.000 ₫
Mã: NP-A28DHS
Danh mục: Điều hòa cây, Điều hòa cây Nagakawa
Liên hệ trực tiếp
Ms. Hương
0982.069.704
Mr. Tuấn
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành chính hãng 2 năm
Tổng đài Nagakawa 1900545489 hỗ trợ miễn phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: NP-A28DHS |
Công suất lạnh: 28000BTU (3.0HP) |
Phạm vi làm lạnh: Dưới 45m² |
Chiều: Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi |
Công nghệ Inverter: Không có |
Môi chất làm lạnh: R410A |
Ống đồng: Ø6 – Ø16 |
Xem chi tiết thông số
Thông số kỹ thuật: Điều hòa cây Nagakawa NP-A28DHS | 28000BTU 2 chiều
Model: NP-A28DHS |
Công suất lạnh: 28000BTU (3.0HP) |
Phạm vi làm lạnh: Dưới 45m² |
Chiều: Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi |
Công nghệ Inverter: Không có |
Môi chất làm lạnh: R410A |
Ống đồng: Ø6 – Ø16 |
Điện áp vào: 1 pha – 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình: 2.550kWh/2.370kWh |
Kích thước cục lạnh (R x C x S): 50.6 x 178 x 31.5 cm |
Khối lượng cục lạnh: 39 kg |
Kích thước cục nóng (R x C x S): 82.5 x 65.5 x 31 cm |
Khối lượng cục nóng: 44 kg |
Chiều dài ống đồng lắp đặt tiêu chuẩn (min): 5m |
Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa (max): 20m |
Độ cao chênh lệch: 9m |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điện Máy Siêu Rẻ phân phối máy lạnh Nagakawa NP-A28DHS và các loại máy lạnh Nagakawa chính hãng với giá tại kho, rẻ hơn siêu thị từ 10-30%. Cam kết hoàn tiền nếu sản phẩm là hàng nhái kém chất lượng.
Thông số kỹ thuật của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-A28DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-A28DHS | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 29.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.690 |
Sưởi ấm | W | 2.540 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.2 |
Sưởi ấm | A | 10.8 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1250/1100/970 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,050 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 480*1730*300 |
Cục ngoài | mm | 902*650*307 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 52 |
Cục ngoài | kg | 62(64) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9,52 |
Hơi | mm | F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 9 |
S?n ph?m c�ng lo?i
34.600.000 ₫
Điều hòa cây LG
38.300.000 ₫
59.500.000 ₫
Điều hòa cây Midea
33.000.000 ₫
30.000.000 ₫
38.300.000 ₫
18700000
Điều hòa cây Nagakawa NP-A28DHS | 28000BTU 2 chiều
Trong kho